Tuesday 30 April 2024
10 XAG đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
10 Bạc (troy ounce) =
351.003,27 Đồng franc Rwanda
1 XAG = 35.100,33 RWF
1 RWF = 0,0000285 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 35.100,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ XAG to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 351,003.27089418 RWF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 351,438.06346943 RWF | +43.47925752 RWF | +0.12387137 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 351,852.11965041 RWF | +41.40561810 RWF | +0.11781768 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 351,852.11965041 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 355,583.52180445 RWF | +373.14021540 RWF | +1.06050296 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 352,104.02223213 RWF | -347.94995723 RWF | -0.97853229 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 353,340.74665776 RWF | +123.67244256 RWF | +0.35123837 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1209 | 4,286.7530 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 1 | 35,462.5035 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Đồng franc Rwanda = 35.100,33.
Bạc (troy ounce) | Đồng franc Rwanda |
---|---|
1 | F.Rw 35,100.33 |
5 | F.Rw 175,501.64 |
10 | F.Rw 351,003.27 |
50 | F.Rw 1,755,016.35 |
100 | F.Rw 3,510,032.71 |
250 | F.Rw 8,775,081.77 |
500 | F.Rw 17,550,163.54 |
1000 | F.Rw 35,100,327.09 |
Đồng franc Rwanda | Bạc (troy ounce) |
---|---|
F.Rw 100 | 0.00 |
F.Rw 500 | 0.01 |
F.Rw 1000 | 0.03 |
F.Rw 5000 | 0.14 |
F.Rw 10000 | 0.28 |
F.Rw 25000 | 0.71 |
F.Rw 50000 | 1.42 |
F.Rw 100000 | 2.85 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.