Monday 29 April 2024
1 XAG đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1 Bạc (troy ounce) =
15.614,77 Somali Shilling
1 XAG = 15.614,77 SOS
1 SOS = 0,0000640 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Somali Shilling = 15.614,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bạc (troy ounce) (XAG) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XAG (Bạc (troy ounce)) sang SOS (Somali Shilling) ✅ XAG to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 15,448.925172 SOS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 15,540.613333 SOS | +91.688161 SOS | +0.593492 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 15,540.613333 SOS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 15,591.637646 SOS | +51.024313 SOS | +0.328329 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 15,580.19611 SOS | -11.44154 SOS | -0.07338 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 15,583.763471 SOS | +3.567361 SOS | +0.022897 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 15,582.703836 SOS | -1.059635 SOS | -0.006800 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0017 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0016 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0014 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0024 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.2729 | 4,286.7530 |
SOS | 571.5001 | 612.8293 | 714.4197 | 418.3841 | 3.6648 | 1 | 15,710.0463 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Somali Shilling = 15.614,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.