Sunday 28 April 2024
XAU đến AED - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1 Vàng (troy ounce) =
8.620,69 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 XAU = 8.620,69 AED
1 AED = 0,000116 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 8.620,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ XAU to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 8,582.493686 AED | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 8,622.639911 AED | +40.146225 AED | +0.467769 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 8,539.57724 AED | -83.06267 AED | -0.96331 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 8,513.609415 AED | -25.967825 AED | -0.304088 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 8,479.425223 AED | -34.184192 AED | -0.401524 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 8,669.327263 AED | +189.902040 AED | +2.239563 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 8,786.48579 AED | +117.15853 AED | +1.35141 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.2723 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2539 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2178 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.3718 | 3,190.8528 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 42.4579 | 364,353.9766 |
AED | 3.6729 | 3.9385 | 4.5914 | 2.6894 | 0.0236 | 1 | 8,581.5350 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 8.620,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.