Saturday 01 June 2024
0.001 XAU đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.001 Vàng (troy ounce) =
4,20 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 XAU = 4.196,07 BAM
1 BAM = 0,000238 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4.196,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.001 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001 Vàng (troy ounce) (XAU) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001 XAU (Vàng (troy ounce)) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ XAU to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.001 Vàng (troy ounce) ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001 XAU đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.001 XAU = 4.20168067 BAM | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.001 XAU = 4.23728814 BAM | +35.60746332 BAM | +0.84745763 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.001 XAU = 4.21940928 BAM | -17.87885289 BAM | -0.42194093 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.001 XAU = 4.25531915 BAM | +35.90986624 BAM | +0.85106383 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.001 XAU = 4.23728814 BAM | -18.03101334 BAM | -0.42372881 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.001 XAU = 4.20168067 BAM | -35.60746332 BAM | -0.84033613 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.001 XAU = 4.20168067 BAM | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | XAU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5550 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5112 | 2,147.0956 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.4370 | 1,835.5082 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7338 | 1 | 0.0087 | 0.7577 | 3,182.4009 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1895 | 1 | 87.2771 | 366,579.2634 |
BAM | 1.8019 | 1.9562 | 2.2883 | 1.3198 | 0.0115 | 1 | 4,200.1748 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 4.196,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.