Thursday 02 May 2024
100 XAU đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Franc Burundi?
100 Vàng (troy ounce) =
657.984.541,03 Franc Burundi
1 XAU = 6.579.845,41 BIF
1 BIF = 0,000000152 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Franc Burundi = 6.579.845,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Vàng (troy ounce) (XAU) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XAU (Vàng (troy ounce)) sang BIF (Franc Burundi) ✅ XAU to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 100 Vàng (troy ounce) ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XAU đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 XAU = 662,063,121.0979700 BIF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 XAU = 659,347,904.9220300 BIF | -27,152.1617594 BIF | -0.4101144 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 XAU = 667,169,267.5148600 BIF | +78,213.6259283 BIF | +1.1862270 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 XAU = 669,366,444.6601299 BIF | +21,971.7714527 BIF | +0.3293283 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 XAU = 671,975,271.3100200 BIF | +26,088.2664989 BIF | +0.3897457 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 XAU = 671,564,611.2312500 BIF | -4,106.6007877 BIF | -0.0611124 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 XAU = 669,344,042.8380200 BIF | -22,205.6839323 BIF | -0.3306560 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XAU | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0004 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0003 | 2,152.7304 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0003 | 1,841.2488 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 3,160.7373 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 0.0544 | 357,757.9908 |
BIF | 2,856.0092 | 3,056.8929 | 3,574.0234 | 2,082.0036 | 18.3942 | 1 | 6,580,666.4147 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Franc Burundi = 6.579.845,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.