Saturday 04 May 2024
10 XAU đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
10 Vàng (troy ounce) =
535.661,13 Koruna Cộng hòa Séc
1 XAU = 53.566,11 CZK
1 CZK = 0,0000187 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 53.566,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 10 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vàng (troy ounce) (XAU) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAU (Vàng (troy ounce)) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ XAU to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 10 Vàng (troy ounce) ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAU đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 XAU = 535,804.26255866 CZK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 XAU = 535,289.38065092 CZK | -51.48819077 CZK | -0.09609515 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 XAU = 541,929.54991721 CZK | +664.01692663 CZK | +1.24048216 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 XAU = 540,364.46935020 CZK | -156.50805670 CZK | -0.28879779 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 XAU = 545,816.34229802 CZK | +545.18729478 CZK | +1.00892513 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 XAU = 547,068.15779940 CZK | +125.18155014 CZK | +0.22934738 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 XAU = 549,336.72808782 CZK | +226.85702884 CZK | +0.41467782 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | XAU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0430 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0399 | 2,139.0553 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0342 | 1,836.2673 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0587 | 3,150.1152 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 6.5769 | 352,661.3825 |
CZK | 23.2716 | 25.0677 | 29.2012 | 17.0220 | 0.1520 | 1 | 53,621.2074 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Koruna Cộng hòa Séc = 53.566,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.