Wednesday 19 June 2024
0.00022488 XAU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to euro
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến euro?
0.00022488 Vàng (troy ounce) =
0,487 euro
1 XAU = 2.167,20 EUR
1 EUR = 0,000461 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến euro = 2.167,20
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00022488 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00022488 Vàng (troy ounce) (XAU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00022488 XAU (Vàng (troy ounce)) sang EUR (euro) ✅ XAU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00022488 XAU đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00022488 XAU = 0.48780911 EUR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00022488 XAU = 0.48570194 EUR | -9.37018314 EUR | -0.43196544 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00022488 XAU = 0.48886957 EUR | +14.08582966 EUR | +0.65217391 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00022488 XAU = 0.48886957 EUR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00022488 XAU = 0.48886957 EUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00022488 XAU = 0.48257511 EUR | -27.99029670 EUR | -1.28755365 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00022488 XAU = 0.48257511 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1856 | 0.6788 | 0.0059 | 2,165.7674 |
GBP | 0.7855 | 0.8435 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 1,826.7395 |
CAD | 1.3720 | 1.4733 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 3,190.7674 |
JPY | 157.8530 | 169.5011 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 367,100.0116 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến euro = 2.167,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.