Thursday 20 June 2024
000353 XAU đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
000353 Vàng (troy ounce) =
647.760,43 Đồng Guernsey
1 XAU = 1.835,02 GGP
1 GGP = 0,000545 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 1.835,02
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 000353 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000353 Vàng (troy ounce) (XAU) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000353 XAU (Vàng (troy ounce)) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ XAU to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000353 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 000353 Vàng (troy ounce) ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000353 XAU đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000353 XAU = 646,520.14652014 GGP | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000353 XAU = 645,338.20840952 GGP | -3.34826660 GGP | -0.18281536 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000353 XAU = 640,653.35753177 GGP | -13.27153223 GGP | -0.72595281 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000353 XAU = 642,987.24954462 GGP | +6.61159210 GGP | +0.36429872 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000353 XAU = 646,520.14652014 GGP | +10.00820673 GGP | +0.54945055 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000353 XAU = 646,520.14652014 GGP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000353 XAU = 641,818.18181818 GGP | -13.32001332 GGP | -0.72727273 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | XAU | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 1.2745 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 1.1883 | 2,178.4579 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 1.0031 | 1,838.8318 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 1.7476 | 3,203.6332 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 201.9508 | 370,212.6402 |
GGP | 0.7846 | 0.8415 | 0.9969 | 0.5722 | 0.0050 | 1 | 1,833.1822 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đồng Guernsey = 1.835,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.