Sunday 16 June 2024
1.1771 XAU đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1.1771 Vàng (troy ounce) =
67.705,91 Honduras Lempira
1 XAU = 57.519,25 HNL
1 HNL = 0,0000174 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 57.519,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1.1771 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.1771 Vàng (troy ounce) (XAU) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.1771 XAU (Vàng (troy ounce)) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ XAU to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.1771 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1.1771 Vàng (troy ounce) ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.1771 XAU đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.1771 XAU = 67,705.91303100 HNL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.1771 XAU = 67,853.59050177 HNL | +125.45872973 HNL | +0.21811606 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.1771 XAU = 67,020.97652370 HNL | -707.34345261 HNL | -1.22707431 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.1771 XAU = 67,368.73384497 HNL | +295.43566500 HNL | +0.51887833 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.1771 XAU = 66,786.93724445 HNL | -494.26267991 HNL | -0.86360032 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.1771 XAU = 67,612.60361886 HNL | +701.44114723 HNL | +1.23626926 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.1771 XAU = 67,156.07514589 HNL | -387.84170671 HNL | -0.67521209 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0406 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0378 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0320 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0558 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 6.3838 | 366,911.5152 |
HNL | 24.6571 | 26.4320 | 31.2146 | 17.9305 | 0.1566 | 1 | 57,475.6690 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Honduras Lempira = 57.519,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.