Saturday 11 May 2024
10 XAU đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
10 Vàng (troy ounce) =
167.205,07 Kuna Croatia
1 XAU = 16.720,51 HRK
1 HRK = 0,0000598 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 16.720,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 10 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vàng (troy ounce) (XAU) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAU (Vàng (troy ounce)) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ XAU to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 10 Vàng (troy ounce) ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAU đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 XAU = 167,205.06698235 HRK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 XAU = 168,099.64610822 HRK | +89.45791259 HRK | +0.53501915 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 XAU = 163,599.85112414 HRK | -449.97949841 HRK | -2.67686166 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 XAU = 163,388.86278116 HRK | -21.09883430 HRK | -0.12896610 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 XAU = 163,985.36653624 HRK | +59.65037551 HRK | +0.36508226 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 XAU = 164,139.35825450 HRK | +15.39917183 HRK | +0.09390577 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 XAU = 162,969.71763524 HRK | -116.96406193 HRK | -0.71258998 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XAU | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1412 | 2,364.0662 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.1309 | 2,191.5839 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.1128 | 1,887.6288 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.1932 | 3,233.6879 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 22.0030 | 368,286.1466 |
HRK | 7.0802 | 7.6374 | 8.8672 | 5.1761 | 0.0454 | 1 | 16,737.9669 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Kuna Croatia = 16.720,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.