Sunday 05 May 2024
5 XAU đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
5 Vàng (troy ounce) =
1.020.633,47 Som Kyrgystani
1 XAU = 204.126,69 KGS
1 KGS = 0,00000490 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 204.126,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 5 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Vàng (troy ounce) (XAU) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XAU (Vàng (troy ounce)) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XAU to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 5 Vàng (troy ounce) ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XAU đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 XAU = 1,020,906.11543180 KGS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 XAU = 1,021,961.54481340 KGS | +211.08587632 KGS | +0.10338163 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 XAU = 1,028,772.29195240 KGS | +1,362.14942780 KGS | +0.66643869 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 XAU = 1,011,926.97611125 KGS | -3,369.06316823 KGS | -1.63741928 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 XAU = 1,032,094.20790795 KGS | +4,033.44635934 KGS | +1.99295327 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 XAU = 1,034,415.20060725 KGS | +464.19853986 KGS | +0.22488186 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 XAU = 1,038,212.01618280 KGS | +759.36311511 KGS | +0.36704948 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0113 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0105 | 2,139.0553 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0090 | 1,836.2673 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 3,149.4240 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.7259 | 352,661.3825 |
KGS | 88.6821 | 95.5266 | 111.2783 | 64.8806 | 0.5794 | 1 | 204,336.6452 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Som Kyrgystani = 204.126,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.