Sunday 16 June 2024
0.81091 XAU đến MWK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Malawi Kwacha
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Malawi Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malawi Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malawi Kwacha hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Malawi Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Malawi Kwacha?
0.81091 Vàng (troy ounce) =
3.272.114,73 Malawi Kwacha
1 XAU = 4.035.114,54 MWK
1 MWK = 0,000000248 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Malawi Kwacha = 4.035.114,54
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Malawi Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Malawi Kwacha với số lượng 0.81091 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.81091 Vàng (troy ounce) (XAU) và Malawi Kwacha (MWK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.81091 XAU (Vàng (troy ounce)) sang MWK (Malawi Kwacha) ✅ XAU to MWK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Malawi Kwacha (MWK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.81091 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Malawi Kwacha ( MWK )
So sánh giá của 0.81091 Vàng (troy ounce) ở Malawi Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.81091 XAU đến MWK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.81091 XAU = 3,272,120.5371554 MWK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.81091 XAU = 3,276,324.6143528 MWK | +5,184.3943192 MWK | +0.1284817 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.81091 XAU = 3,238,988.8120659 MWK | -46,041.8570334 MWK | -1.1395636 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.81091 XAU = 3,252,225.8763135 MWK | +16,323.7156375 MWK | +0.4086789 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.81091 XAU = 3,234,467.0514421 MWK | -21,899.8715904 MWK | -0.5460514 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.81091 XAU = 3,270,840.3080013 MWK | +44,854.8625115 MWK | +1.1245518 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.81091 XAU = 3,246,730.8878052 MWK | -29,731.3144444 MWK | -0.7371017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MWK | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0006 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0005 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0005 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0008 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0910 | 366,911.5152 |
MWK | 1,729.7524 | 1,854.2664 | 2,189.7790 | 1,257.8645 | 10.9892 | 1 | 4,032,056.9068 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
![Nước Malawi](/media/countries/img/mw.png)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MWK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Malawi Kwacha = 4.035.114,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.