Monday 10 June 2024
0.0015 XAU đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
0.0015 Vàng (troy ounce) =
63,62 Đồng peso của Mexico
1 XAU = 42.411,96 MXN
1 MXN = 0,0000236 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 42.411,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 0.0015 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0015 Vàng (troy ounce) (XAU) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0015 XAU (Vàng (troy ounce)) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ XAU to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0015 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 0.0015 Vàng (troy ounce) ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0015 XAU đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0015 XAU = 63.617947 MXN | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0015 XAU = 63.361902 MXN | -170.696871 MXN | -0.402473 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0015 XAU = 63.289674 MXN | -48.151574 MXN | -0.113992 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0015 XAU = 62.823239 MXN | -310.956879 MXN | -0.736985 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0015 XAU = 62.355338 MXN | -311.934122 MXN | -0.744790 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0015 XAU = 61.78968 MXN | -377.10590 MXN | -0.90715 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0015 XAU = 62.767422 MXN | +651.828769 MXN | +1.582373 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | XAU | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0542 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0505 | 2,134.8670 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0427 | 1,806.2844 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0746 | 3,158.3716 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 8.5053 | 359,858.9472 |
MXN | 18.4473 | 19.8187 | 23.4239 | 13.3962 | 0.1176 | 1 | 42,310.2064 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đồng peso của Mexico = 42.411,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.