Friday 03 May 2024
XAU đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1 Vàng (troy ounce) =
84.553,36 Nicaraguan Córdoba
1 XAU = 84.553,36 NIO
1 NIO = 0,0000118 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 84.553,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ XAU to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 84,614.24492659 NIO | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 85,281.3512796 NIO | +667.1063530 NIO | +0.7884090 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 84,759.58283368 NIO | -521.76844592 NIO | -0.61182010 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 85,776.80720367 NIO | +1,017.22437000 NIO | +1.20012904 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 85,999.91847208 NIO | +223.11126840 NIO | +0.26010675 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 86,258.34668109 NIO | +258.42820902 NIO | +0.30049820 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 86,205.77439035 NIO | -52.57229074 NIO | -0.06094748 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XAU | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0272 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0252 | 2,129.7936 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0217 | 1,828.0459 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0371 | 3,134.0596 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 4.1539 | 350,591.7225 |
NIO | 36.7989 | 39.6288 | 46.1702 | 26.9303 | 0.2407 | 1 | 84,401.1766 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Nicaraguan Córdoba = 84.553,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.