Wednesday 08 May 2024
XAU đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1 Vàng (troy ounce) =
74.764,04 Đô la Đài Loan mới
1 XAU = 74.764,04 TWD
1 TWD = 0,0000134 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 74.764,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ XAU to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 75,155.92976528 TWD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 75,286.61803703 TWD | +130.68827175 TWD | +0.17388950 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 74,682.54317958 TWD | -604.07485745 TWD | -0.80236684 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 74,328.85687793 TWD | -353.68630165 TWD | -0.47358631 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 74,348.71823925 TWD | +19.86136132 TWD | +0.02672093 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 74,491.37475545 TWD | +142.65651620 TWD | +0.19187488 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 75,513.90041000 TWD | +1,022.52565455 TWD | +1.37267658 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | XAU | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0309 | 2,309.4688 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0287 | 2,148.0716 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0247 | 1,848.7067 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.0425 | 3,176.2933 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 4.7990 | 358,876.4434 |
TWD | 32.3805 | 34.8134 | 40.4508 | 23.5437 | 0.2084 | 1 | 74,781.7483 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đô la Đài Loan mới = 74.764,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.