Wednesday 08 May 2024
XCD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Dollar Đông Caribe =
1.059,32 Franc Burundi
1 XCD = 1.059,32 BIF
1 BIF = 0,000944 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1.059,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XCD (Dollar Đông Caribe) sang BIF (Franc Burundi) ✅ XCD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Dollar Đông Caribe ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 XCD = 1,059.45439 BIF | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 XCD = 1,058.896623 BIF | -0.557767 BIF | -0.052647 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XCD = 1,058.0807 BIF | -0.8159 BIF | -0.0771 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XCD = 1,058.0807 BIF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XCD = 1,058.291173 BIF | +0.210473 BIF | +0.019892 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XCD = 1,056.783106 BIF | -1.508067 BIF | -0.142500 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XCD = 1,067.614177 BIF | +10.831071 BIF | +1.024910 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XCD | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7286 | 0.0065 | 0.0003 | 0.3700 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6774 | 0.0060 | 0.0003 | 0.3440 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0003 | 0.2958 |
CAD | 1.3724 | 1.4762 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.5078 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.6429 | 1 | 0.0538 | 57.2034 |
BIF | 2,873.0000 | 3,090.2774 | 3,594.1253 | 2,093.3596 | 18.5840 | 1 | 1,063.0701 |
XCD | 2.7026 | 2.9069 | 3.3809 | 1.9692 | 0.0175 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Franc Burundi = 1.059,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.