Sunday 28 April 2024
500 XCD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Dinar Libya?
500 Dollar Đông Caribe =
902,45 Dinar Libya
1 XCD = 1,80 LYD
1 LYD = 0,554 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 500 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dollar Đông Caribe (XCD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 XCD (Dollar Đông Caribe) sang LYD (Dinar Libya) ✅ XCD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 500 Dollar Đông Caribe ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 XCD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 XCD = 902.44725647 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 XCD = 902.44725647 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 XCD = 900.94473064 LYD | -0.00300505 LYD | -0.16649459 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 XCD = 900.95122430 LYD | +0.00001299 LYD | +0.00072076 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 XCD = 901.91819963 LYD | +0.00193395 LYD | +0.10732827 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 XCD = 901.92633426 LYD | +0.00001627 LYD | +0.00090193 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 XCD = 900.73536035 LYD | -0.00238195 LYD | -0.13204780 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XCD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.3700 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.3451 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.2960 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.5054 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 57.7024 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 1.8002 |
XCD | 2.7026 | 2.8980 | 3.3784 | 1.9785 | 0.0173 | 0.5555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Dinar Libya = 1,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.