Thursday 02 May 2024
1000 XCD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1000 Dollar Đông Caribe =
21.284,25 Denar Macedonian
1 XCD = 21,28 MKD
1 MKD = 0,0470 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 21,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Đông Caribe (XCD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XCD (Dollar Đông Caribe) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XCD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1000 Dollar Đông Caribe ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XCD đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XCD = 21,365.23875654 MKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XCD = 21,258.50340136 MKD | -0.10673536 MKD | -0.49957483 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XCD = 21,265.73664512 MKD | +0.00723324 MKD | +0.03402518 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XCD = 21,280.21790943 MKD | +0.01448126 MKD | +0.06809670 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XCD = 21,280.21790943 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XCD = 21,290.63850625 MKD | +0.01042060 MKD | +0.04896847 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XCD = 21,227.36632066 MKD | -0.06327219 MKD | -0.29718313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XCD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0174 | 0.3700 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0162 | 0.3456 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0139 | 0.2959 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0239 | 0.5076 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 2.6748 | 56.9039 |
MKD | 57.4948 | 61.5511 | 71.9089 | 41.9131 | 0.3739 | 1 | 21.2743 |
XCD | 2.7026 | 2.8932 | 3.3801 | 1.9701 | 0.0176 | 0.0470 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Denar Macedonian = 21,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.