Wednesday 01 May 2024
1000 XCD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Dollar Đông Caribe =
14.717,35 Ucraina Hryvnia
1 XCD = 14,72 UAH
1 UAH = 0,0679 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 14,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Đông Caribe (XCD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XCD (Dollar Đông Caribe) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ XCD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Dollar Đông Caribe ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XCD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XCD = 14,711.016000 UAH | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XCD = 14,680.668000 UAH | -0.030348 UAH | -0.206294 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XCD = 14,670.983000 UAH | -0.009685 UAH | -0.065971 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 XCD = 14,688.322000 UAH | +0.017339 UAH | +0.118186 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XCD = 14,688.322000 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XCD = 14,662.415000 UAH | -0.025907 UAH | -0.176378 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 XCD = 14,608.385000 UAH | -0.054030 UAH | -0.368493 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XCD | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0251 | 0.3700 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0236 | 0.3468 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0201 | 0.2962 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0346 | 0.5099 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 3.9704 | 58.4333 |
UAH | 39.7742 | 42.4417 | 49.6812 | 28.8633 | 0.2519 | 1 | 14.7173 |
XCD | 2.7026 | 2.8838 | 3.3757 | 1.9612 | 0.0171 | 0.0679 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Ucraina Hryvnia = 14,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.