Saturday 27 April 2024
100 XCD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Đông Caribe to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Dollar Đông Caribe to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Đông Caribe. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Dollar Đông Caribe để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Đông Caribe to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Đông Caribe là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100 Dollar Đông Caribe =
1.429,20 Peso Uruguay
1 XCD = 14,29 UYU
1 UYU = 0,0700 XCD
Dollar Đông Caribe dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 14,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XCD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ XCD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100 XCD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Dollar Đông Caribe (XCD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XCD (Dollar Đông Caribe) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ XCD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Đông Caribe (XCD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Dollar Đông Caribe ( XCD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100 Dollar Đông Caribe ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XCD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 XCD = 1,429.20436193 UYU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 XCD = 1,418.70132081 UYU | -0.10503041 UYU | -0.73488728 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 XCD = 1,417.71577634 UYU | -0.00985544 UYU | -0.06946807 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 XCD = 1,418.31900831 UYU | +0.00603232 UYU | +0.04254957 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 XCD = 1,424.35939436 UYU | +0.06040386 UYU | +0.42588346 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 XCD = 1,419.80917765 UYU | -0.04550217 UYU | -0.31945706 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 XCD = 1,417.59519152 UYU | -0.02213986 UYU | -0.15593547 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XCD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 0.3700 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 0.3451 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 0.2960 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 0.5054 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 57.7024 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 14.1869 |
XCD | 2.7026 | 2.8980 | 3.3784 | 1.9785 | 0.0173 | 0.0705 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Đông Caribe sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XCD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Đông Caribe đến Peso Uruguay = 14,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.