Monday 17 June 2024
1980 XDR đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
1980 Quyền rút vốn đặc biệt =
60.296,00 Koruna Cộng hòa Séc
1 XDR = 30,45 CZK
1 CZK = 0,0328 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 30,45
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 1980 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1980 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1980 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ XDR to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1980 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 1980 Quyền rút vốn đặc biệt ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1980 XDR đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1980 XDR = 60,295.99853828 CZK | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1980 XDR = 60,487.56644467 CZK | +0.09675147 CZK | +0.31771247 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1980 XDR = 60,487.56644467 CZK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1980 XDR = 60,078.28382438 CZK | -0.20670839 CZK | -0.67663926 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1980 XDR = 59,980.00666445 CZK | -0.04963493 CZK | -0.16358184 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1980 XDR = 60,253.79629348 CZK | +0.13827759 CZK | +0.45646815 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1980 XDR = 60,565.27590848 CZK | +0.15731294 CZK | +0.51694604 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | XDR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0434 | 1.3201 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0405 | 1.2325 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0343 | 1.0421 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0597 | 1.8142 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 6.8456 | 208.1244 |
CZK | 23.0308 | 24.6678 | 29.1750 | 16.7580 | 0.1461 | 1 | 30.4028 |
XDR | 0.7575 | 0.8114 | 0.9596 | 0.5512 | 0.0048 | 0.0329 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
![Cộng hòa Séc](/media/countries/img/cz.png)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Koruna Cộng hòa Séc = 30,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.