Sunday 05 May 2024
33 XDR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to euro
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến euro?
33 Quyền rút vốn đặc biệt =
40,48 euro
1 XDR = 1,23 EUR
1 EUR = 0,815 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến euro = 1,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 33 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 33 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 33 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang EUR (euro) ✅ XDR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 33 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 33 Quyền rút vốn đặc biệt ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 33 XDR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 33 XDR = 40.477338 EUR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 33 XDR = 40.477338 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 33 XDR = 40.580034 EUR | +0.003112 EUR | +0.253712 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 33 XDR = 40.776021 EUR | +0.005939 EUR | +0.482964 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 33 XDR = 40.48506 EUR | -0.00882 EUR | -0.71356 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 33 XDR = 40.503804 EUR | +0.000568 EUR | +0.046299 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 33 XDR = 40.426056 EUR | -0.002356 EUR | -0.191952 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.3213 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.2266 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 1.0530 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.8060 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 202.2245 |
XDR | 0.7569 | 0.8153 | 0.9497 | 0.5537 | 0.0049 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến euro = 1,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.