Friday 17 May 2024
10.0 XDR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10.0 Quyền rút vốn đặc biệt =
1.165,17 Som Kyrgystani
1 XDR = 116,52 KGS
1 KGS = 0,00858 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 116,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10.0 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XDR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10.0 Quyền rút vốn đặc biệt ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0 XDR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.0 XDR = 1,164.68669928 KGS | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.0 XDR = 1,174.12234355 KGS | +0.94356443 KGS | +0.81014442 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.0 XDR = 1,168.90707189 KGS | -0.52152717 KGS | -0.44418469 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.0 XDR = 1,167.40602382 KGS | -0.15010481 KGS | -0.12841466 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10.0 XDR = 1,165.22955022 KGS | -0.21764736 KGS | -0.18643673 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10.0 XDR = 1,167.26975604 KGS | +0.20402058 KGS | +0.17509046 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10.0 XDR = 1,166.18075802 KGS | -0.10889980 KGS | -0.09329446 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XDR | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0113 | 1.3196 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0104 | 1.2169 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0090 | 1.0427 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 1.7981 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 1.7657 | 205.6531 |
KGS | 88.2621 | 95.7165 | 111.7044 | 64.7771 | 0.5664 | 1 | 116.4744 |
XDR | 0.7578 | 0.8218 | 0.9590 | 0.5561 | 0.0049 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Som Kyrgystani = 116,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.