Friday 21 June 2024
2 XDR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
2 Quyền rút vốn đặc biệt =
10.863,56 Riel Campuchia
1 XDR = 5.431,78 KHR
1 KHR = 0,000184 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 5.431,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 2 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ XDR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 2 Quyền rút vốn đặc biệt ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 XDR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2 XDR = 10,869.56521739 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | XDR | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2653 | 0.7309 | 0.0063 | 0.0002 | 1.3151 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1828 | 0.6832 | 0.0059 | 0.0002 | 1.2293 |
GBP | 0.7903 | 0.8455 | 1 | 0.5777 | 0.0050 | 0.0002 | 1.0393 |
CAD | 1.3681 | 1.4636 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 1.7992 |
JPY | 158.9045 | 169.9922 | 201.0635 | 116.1468 | 1 | 0.0385 | 208.9683 |
KHR | 4,131.0388 | 4,419.2868 | 5,227.0458 | 3,019.4673 | 25.9970 | 1 | 5,432.5466 |
XDR | 0.7604 | 0.8135 | 0.9622 | 0.5558 | 0.0048 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Riel Campuchia = 5.431,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.