Tuesday 30 April 2024
XDR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
605,07 Francia Comorian
1 XDR = 605,07 KMF
1 KMF = 0,00165 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Francia Comorian = 605,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang KMF (Francia Comorian) ✅ XDR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 604.96067756 KMF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 602.40963855 KMF | -2.55103900 KMF | -0.42168675 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 601.68471721 KMF | -0.72492135 KMF | -0.12033694 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 601.68471721 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 604.22960725 KMF | +2.54489004 KMF | +0.42296073 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 606.06060606 KMF | +1.83099881 KMF | +0.30303030 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 610.50061050 KMF | +4.44000444 KMF | +0.73260073 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0020 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0017 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3398 | 205.2812 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 1 | 604.0547 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 0.0017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Francia Comorian = 605,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.