Tuesday 21 May 2024
50 XDR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Dinar Libya?
50 Quyền rút vốn đặc biệt =
319,90 Dinar Libya
1 XDR = 6,40 LYD
1 LYD = 0,156 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Dinar Libya = 6,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 50 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang LYD (Dinar Libya) ✅ XDR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 50 Quyền rút vốn đặc biệt ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XDR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 XDR = 319.20530647 LYD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 XDR = 319.21142011 LYD | +0.00012227 LYD | +0.00191527 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 XDR = 319.33374208 LYD | +0.00244644 LYD | +0.03832005 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 XDR = 320.08808824 LYD | +0.01508692 LYD | +0.23622501 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 XDR = 320.68138380 LYD | +0.01186591 LYD | +0.18535384 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 XDR = 320.71223774 LYD | +0.00061708 LYD | +0.00962137 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 XDR = 321.08294857 LYD | +0.00741422 LYD | +0.11558986 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XDR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.2068 | 1.3229 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.1904 | 1.2181 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.1628 | 1.0410 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.2816 | 1.8009 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 32.3120 | 206.6710 |
LYD | 4.8350 | 5.2509 | 6.1442 | 3.5516 | 0.0309 | 1 | 6.3961 |
XDR | 0.7559 | 0.8209 | 0.9606 | 0.5553 | 0.0048 | 0.1563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Dinar Libya = 6,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.