Wednesday 08 May 2024
10.0 XDR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
10.0 Quyền rút vốn đặc biệt =
132,51 Dirham Ma-rốc
1 XDR = 13,25 MAD
1 MAD = 0,0755 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 13,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 10.0 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ XDR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 10.0 Quyền rút vốn đặc biệt ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0 XDR đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10.0 XDR = 132.50649282 MAD | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10.0 XDR = 132.89036545 MAD | +0.03838726 MAD | +0.28970100 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10.0 XDR = 132.89742976 MAD | +0.00070643 MAD | +0.00531590 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10.0 XDR = 132.89742976 MAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10.0 XDR = 133.25338130 MAD | +0.03559515 MAD | +0.26783930 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10.0 XDR = 133.35822687 MAD | +0.01048456 MAD | +0.07868135 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10.0 XDR = 133.23030190 MAD | -0.01279250 MAD | -0.09592582 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | XDR | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0997 | 1.3216 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0927 | 1.2287 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0797 | 1.0564 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.1368 | 1.8124 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 15.4186 | 204.3151 |
MAD | 10.0265 | 10.7848 | 12.5432 | 7.3116 | 0.0649 | 1 | 13.2512 |
XDR | 0.7567 | 0.8139 | 0.9466 | 0.5518 | 0.0049 | 0.0755 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Dirham Ma-rốc = 13,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.