Thursday 02 May 2024
XDR đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
4.516,75 Tugrik Mông Cổ
1 XDR = 4.516,75 MNT
1 MNT = 0,000221 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 4.516,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ XDR to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 4,524.88687783 MNT | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 4,545.45454545 MNT | +20.56766763 MNT | +0.45454545 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 4,524.88687783 MNT | -20.56766763 MNT | -0.45248869 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 4,524.88687783 MNT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 4,524.88687783 MNT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 4,545.45454545 MNT | +20.56766763 MNT | +0.45454545 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 4,545.45454545 MNT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | XDR | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0003 | 1.3227 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0003 | 1.2345 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 1.0556 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 1.8177 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0452 | 206.2783 |
MNT | 3,450.0003 | 3,696.5689 | 4,322.9837 | 2,510.6432 | 22.1229 | 1 | 4,563.4744 |
XDR | 0.7560 | 0.8100 | 0.9473 | 0.5502 | 0.0048 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Tugrik Mông Cổ = 4.516,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.