Thursday 20 June 2024
4500 XDR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
4500 Quyền rút vốn đặc biệt =
377.516,65 Mozambique Metical
1 XDR = 83,89 MZN
1 MZN = 0,0119 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 83,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 4500 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4500 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4500 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ XDR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4500 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 4500 Quyền rút vốn đặc biệt ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4500 XDR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 4500 XDR = 377,611.81505412 MZN | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 4500 XDR = 377,611.81505412 MZN | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 4500 XDR = 377,770.31564809 MZN | +0.03522235 MZN | +0.04197448 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 4500 XDR = 379,075.05686126 MZN | +0.28994249 MZN | +0.34537950 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 4500 XDR = 379,075.05686126 MZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 4500 XDR = 378,278.41291190 MZN | -0.17703199 MZN | -0.21015467 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 4500 XDR = 377,865.47988916 MZN | -0.09176289 MZN | -0.10916114 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | XDR | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0157 | 1.3171 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0146 | 1.2262 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0123 | 1.0359 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 1.8055 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 2.4819 | 208.2120 |
MZN | 63.6950 | 68.4201 | 80.9895 | 46.4651 | 0.4029 | 1 | 83.8934 |
XDR | 0.7592 | 0.8156 | 0.9654 | 0.5539 | 0.0048 | 0.0119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Mozambique Metical = 83,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.