Tuesday 30 April 2024
XDR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
50,30 Peso Uruguay
1 XDR = 50,30 UYU
1 UYU = 0,0199 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 50,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ XDR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 50.29675083 UYU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 50.80268238 UYU | +0.50593155 UYU | +1.00589311 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 50.80268238 UYU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 50.64829822 UYU | -0.15438416 UYU | -0.30388979 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 50.47191238 UYU | -0.17638584 UYU | -0.34825620 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 50.43627377 UYU | -0.03563861 UYU | -0.07061078 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 50.64316824 UYU | +0.20689447 UYU | +0.41020966 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 205.2812 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 50.4713 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 0.0198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Peso Uruguay = 50,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.