Tuesday 11 June 2024
5000 XDR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
5000 Quyền rút vốn đặc biệt =
83.883.122,89 Uzbekistan Som
1 XDR = 16.776,62 UZS
1 UZS = 0,0000596 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 16.776,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 5000 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ XDR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 5000 Quyền rút vốn đặc biệt ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 XDR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5000 XDR = 83,883,122.89350501 UZS | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5000 XDR = 83,769,226.50344500 UZS | -22.77927801 UZS | -0.13577986 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5000 XDR = 83,768,837.74775501 UZS | -0.07775114 UZS | -0.00046408 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5000 XDR = 83,880,603.94571500 UZS | +22.35323959 UZS | +0.13342217 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5000 XDR = 83,875,044.5020000 UZS | -1.1118887 UZS | -0.0066278 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5000 XDR = 83,798,532.50669001 UZS | -15.30239906 UZS | -0.09122141 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5000 XDR = 83,463,224.36730999 UZS | -67.06162788 UZS | -0.40013605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XDR | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0001 | 1.3298 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0001 | 1.2370 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0001 | 1.0444 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 1.8308 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 0.0125 | 209.1153 |
UZS | 12,615.4918 | 13,562.7116 | 16,063.7327 | 9,163.6735 | 80.2267 | 1 | 16,776.6339 |
XDR | 0.7520 | 0.8084 | 0.9575 | 0.5462 | 0.0048 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Uzbekistan Som = 16.776,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.