Wednesday 15 May 2024
1 XDR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
4.785.548,82 Venezuela Bolivar Fuerte
1 XDR = 4.785.548,82 VEF
1 VEF = 0,000000209 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 4.785.548,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ XDR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 4,785,261.3949037 VEF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 4,785,948.4553351 VEF | +687.0604314 VEF | +0.0143578 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 4,777,100.4910859 VEF | -8,847.9642492 VEF | -0.1848738 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 4,785,352.9915634 VEF | +8,252.5004775 VEF | +0.1727512 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 4,781,211.750306 VEF | -4,141.241257 VEF | -0.086540 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 4,785,742.3164907 VEF | +4,530.5661847 VEF | +0.0947577 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 4,785,421.6913594 VEF | -320.6251313 VEF | -0.0066996 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | XDR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0000 | 1.3233 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0000 | 1.2221 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0000 | 1.0482 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 1.8048 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.0000 | 206.2061 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,922,442.9069 | 4,573,294.7879 | 2,656,073.7124 | 23,247.5677 | 1 | 4,793,790.6384 |
XDR | 0.7557 | 0.8182 | 0.9540 | 0.5541 | 0.0048 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Venezuela Bolivar Fuerte = 4.785.548,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.