Saturday 27 April 2024
1 XDR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quyền rút vốn đặc biệt. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Quyền rút vốn đặc biệt để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quyền rút vốn đặc biệt to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quyền rút vốn đặc biệt là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Quyền rút vốn đặc biệt =
0,0482 Bạc (troy ounce)
1 XDR = 0,0482 XAG
1 XAG = 20,74 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0482
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XDR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XDR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 XDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ XDR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XDR = 0.04822277 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XDR = 0.04824916 XAG | +0.00002639 XAG | +0.05471937 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XDR = 0.04820896 XAG | -0.00004020 XAG | -0.08331954 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XDR = 0.04826262 XAG | +0.00005367 XAG | +0.11131773 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XDR = 0.04820223 XAG | -0.00006039 XAG | -0.12513780 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XDR = 0.04630679 XAG | -0.00189544 XAG | -3.93226577 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XDR = 0.04602018 XAG | -0.00028661 XAG | -0.61893000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 27.4891 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 25.6353 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 21.9899 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 37.5493 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4,286.7530 | 205.2812 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 1 | 0.0479 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 20.8823 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quyền rút vốn đặc biệt sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XDR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quyền rút vốn đặc biệt đến Bạc (troy ounce) = 0,0482.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.