Thursday 20 June 2024
811 XOF đến HNL - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
811 CFA Franc BCEAO =
32,86 Honduras Lempira
1 XOF = 0,0405 HNL
1 HNL = 24,68 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,0405
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 811 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 811 CFA Franc BCEAO (XOF) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 811 XOF (CFA Franc BCEAO) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ XOF to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 811 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 811 CFA Franc BCEAO ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 811 XOF đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 811 XOF = 32.863342 HNL | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 811 XOF = 32.761967 HNL | -0.000125 HNL | -0.308474 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 811 XOF = 32.735204 HNL | -0.000033 HNL | -0.081689 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 811 XOF = 32.69141 HNL | -0.00005 HNL | -0.13378 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 811 XOF = 32.690599 HNL | -0.000001 HNL | -0.002481 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 811 XOF = 32.690599 HNL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 811 XOF = 32.980937 HNL | +0.000358 HNL | +0.888139 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | XOF | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0404 | 0.0016 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0376 | 0.0015 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0013 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.0022 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 6.3911 | 0.2590 |
HNL | 24.7347 | 26.5696 | 31.4507 | 18.0438 | 0.1565 | 1 | 0.0405 |
XOF | 610.4027 | 655.6842 | 776.1395 | 445.2845 | 3.8613 | 24.6780 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Honduras Lempira = 0,0405.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.