Monday 10 June 2024
15.00 XOF đến KMF - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Francia Comorian?
15.00 CFA Franc BCEAO =
11,13 Francia Comorian
1 XOF = 0,742 KMF
1 KMF = 1,35 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,742
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 15.00 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00 CFA Franc BCEAO (XOF) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00 XOF (CFA Franc BCEAO) sang KMF (Francia Comorian) ✅ XOF to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 15.00 CFA Franc BCEAO ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00 XOF đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 15.00 XOF = 11.151540 KMF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 15.00 XOF = 11.192160 KMF | +0.002708 KMF | +0.364255 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 15.00 XOF = 11.264265 KMF | +0.004807 KMF | +0.644246 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 15.00 XOF = 11.267940 KMF | +0.000245 KMF | +0.032625 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 15.00 XOF = 11.269980 KMF | +0.000136 KMF | +0.018104 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 15.00 XOF = 11.265660 KMF | -0.000288 KMF | -0.038332 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 15.00 XOF = 11.290635 KMF | +0.001665 KMF | +0.221691 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | XOF | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0016 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0021 | 0.0015 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0013 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.0023 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 0.3468 | 0.2572 |
KMF | 452.4505 | 486.0867 | 574.5111 | 328.5651 | 2.8837 | 1 | 0.7418 |
XOF | 609.9741 | 655.3210 | 774.5309 | 442.9571 | 3.8877 | 1.3482 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Francia Comorian = 0,742.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.