Saturday 15 June 2024
00.15 XOF đến LYD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Dinar Libya?
00.15 CFA Franc BCEAO =
0,00119 Dinar Libya
1 XOF = 0,00791 LYD
1 LYD = 126,46 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00791
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 00.15 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.15 CFA Franc BCEAO (XOF) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.15 XOF (CFA Franc BCEAO) sang LYD (Dinar Libya) ✅ XOF to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.15 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 00.15 CFA Franc BCEAO ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.15 XOF đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00.15 XOF = 0.001186 LYD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00.15 XOF = 0.001199 LYD | +0.000086 LYD | +1.087506 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00.15 XOF = 0.001195 LYD | -0.000030 LYD | -0.375281 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00.15 XOF = 0.001196 LYD | +0.000009 LYD | +0.113009 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00.15 XOF = 0.001187 LYD | -0.000059 LYD | -0.739997 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00.15 XOF = 0.001204 LYD | +0.000112 LYD | +1.415214 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00.15 XOF = 0.001204 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XOF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.2067 | 0.0016 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.1929 | 0.0015 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1633 | 0.0013 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.2843 | 0.0022 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 32.5416 | 0.2573 |
LYD | 4.8370 | 5.1852 | 6.1234 | 3.5172 | 0.0307 | 1 | 0.0079 |
XOF | 611.7005 | 655.7329 | 774.3818 | 444.7922 | 3.8862 | 126.4617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Dinar Libya = 0,00791.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.