Thursday 20 June 2024
21 XOF đến MNT - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
21 CFA Franc BCEAO =
118,69 Tugrik Mông Cổ
1 XOF = 5,65 MNT
1 MNT = 0,177 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 5,65
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 21 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21 CFA Franc BCEAO (XOF) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21 XOF (CFA Franc BCEAO) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ XOF to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 21 CFA Franc BCEAO ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21 XOF đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 21 XOF = 118.692147 MNT | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 21 XOF = 118.592754 MNT | -0.004733 MNT | -0.083740 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 21 XOF = 118.581141 MNT | -0.000553 MNT | -0.009792 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 21 XOF = 118.219983 MNT | -0.017198 MNT | -0.304566 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 21 XOF = 118.440315 MNT | +0.010492 MNT | +0.186375 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 21 XOF = 118.440315 MNT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 21 XOF = 118.582254 MNT | +0.006759 MNT | +0.119840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | XOF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0016 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0015 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.0022 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 0.0459 | 0.2596 |
MNT | 3,450.0001 | 3,700.2082 | 4,383.6244 | 2,516.1270 | 21.7733 | 1 | 5.6520 |
XOF | 610.4027 | 654.6715 | 775.5872 | 445.1741 | 3.8523 | 0.1769 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
![Mông Cổ](/media/countries/img/mn.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Tugrik Mông Cổ = 5,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.