Wednesday 19 June 2024
9 XOF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
9 CFA Franc BCEAO =
0,156 Krone Na Uy
1 XOF = 0,0173 NOK
1 NOK = 57,81 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0173
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 9 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9 CFA Franc BCEAO (XOF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9 XOF (CFA Franc BCEAO) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ XOF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 9 CFA Franc BCEAO ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9 XOF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9 XOF = 0.155691 NOK | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9 XOF = 0.157239 NOK | +0.000172 NOK | +0.994277 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9 XOF = 0.156951 NOK | -0.000032 NOK | -0.183161 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9 XOF = 0.157176 NOK | +0.000025 NOK | +0.143357 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9 XOF = 0.157176 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9 XOF = 0.156636 NOK | -0.000060 NOK | -0.343564 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 9 XOF = 0.157185 NOK | +0.000061 NOK | +0.350494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XOF | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0946 | 0.0016 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0881 | 0.0015 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0744 | 0.0013 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.1297 | 0.0022 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 14.9285 | 0.2584 |
NOK | 10.5744 | 11.3547 | 13.4382 | 7.7093 | 0.0670 | 1 | 0.0173 |
XOF | 610.9143 | 655.9942 | 776.3656 | 445.3864 | 3.8700 | 57.7729 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Krone Na Uy = 0,0173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.