Saturday 15 June 2024
5000 XOF đến TMT - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
5000 CFA Franc BCEAO =
28,61 Turkmenistan Manat
1 XOF = 0,00572 TMT
1 TMT = 174,77 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,00572
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 5000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ XOF to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 5000 CFA Franc BCEAO ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 XOF đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5000 XOF = 28.610000 TMT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5000 XOF = 28.725000 TMT | +0.000023 TMT | +0.401957 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5000 XOF = 28.845000 TMT | +0.000024 TMT | +0.417755 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5000 XOF = 28.725000 TMT | -0.000024 TMT | -0.416017 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5000 XOF = 28.80000 TMT | +0.00002 TMT | +0.26110 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5000 XOF = 28.835000 TMT | +0.000007 TMT | +0.121528 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5000 XOF = 28.940000 TMT | +0.000021 TMT | +0.364141 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | XOF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2857 | 0.0016 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2665 | 0.0015 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2257 | 0.0013 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.3929 | 0.0022 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 44.9814 | 0.2574 |
TMT | 3.5000 | 3.7519 | 4.4308 | 2.5452 | 0.0222 | 1 | 0.0057 |
XOF | 611.7005 | 655.7329 | 774.3818 | 444.8245 | 3.8854 | 174.7716 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
![Turkmenistan](/media/countries/img/tm.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Turkmenistan Manat = 0,00572.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.