Saturday 22 June 2024
1460 XOF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1460 CFA Franc BCEAO =
0,0778 Bạc (troy ounce)
1 XOF = 0,0000533 XAG
1 XAG = 18.772,70 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000533
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1460 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1460 CFA Franc BCEAO (XOF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1460 XOF (CFA Franc BCEAO) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ XOF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1460 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1460 CFA Franc BCEAO ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1460 XOF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1460 XOF = 0.07794167 XAG | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1460 XOF = 0.07934924 XAG | +0.00000096 XAG | +1.80592737 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1460 XOF = 0.08100811 XAG | +0.00000114 XAG | +2.09058917 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1460 XOF = 0.08102490 XAG | +0.00000001 XAG | +0.02073353 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1460 XOF = 0.08149937 XAG | +0.00000032 XAG | +0.58557738 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1460 XOF = 0.08076164 XAG | -0.00000051 XAG | -0.90519272 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1460 XOF = 0.08076164 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | XOF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 29.5404 | 0.0016 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6819 | 0.0059 | 27.5981 | 0.0015 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 23.3502 | 0.0013 |
CAD | 1.3701 | 1.4665 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 40.4733 | 0.0022 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 4,716.8569 | 0.2607 |
XAG | 0.0339 | 0.0362 | 0.0428 | 0.0247 | 0.0002 | 1 | 0.0001 |
XOF | 612.5036 | 655.6099 | 774.8796 | 447.0493 | 3.8359 | 18,093.5719 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Bạc (troy ounce) = 0,0000533.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.