Friday 21 June 2024
0.00012224 XOF đến YER - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.00012224 CFA Franc BCEAO =
0,0000500 Rial Yemen
1 XOF = 0,409 YER
1 YER = 2,45 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,409
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.00012224 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00012224 CFA Franc BCEAO (XOF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00012224 XOF (CFA Franc BCEAO) sang YER (Rial Yemen) ✅ XOF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00012224 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.00012224 CFA Franc BCEAO ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00012224 XOF đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | +0.001515 YER | +0.370756 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | -0.000343 YER | -0.083630 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | -0.000041 YER | -0.010005 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | -0.001323 YER | -0.322876 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | +0.000761 YER | +0.186322 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00012224 XOF = 0.000050 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XOF | YER | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0016 | 0.0040 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0015 | 0.0037 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0013 | 0.0032 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0022 | 0.0055 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 0.2593 | 0.6347 |
XOF | 612.6660 | 656.5568 | 775.7721 | 447.5118 | 3.8559 | 1 | 2.4472 |
YER | 250.3497 | 268.2845 | 316.9987 | 182.8638 | 1.5756 | 0.4086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Rial Yemen = 0,409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.