Thursday 02 May 2024
500 XPF đến AWG - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Aruban Florin?
500 CFP Franc =
8,07 Aruban Florin
1 XPF = 0,0161 AWG
1 AWG = 61,95 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 500 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 CFP Franc (XPF) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 XPF (CFP Franc) sang AWG (Aruban Florin) ✅ XPF to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 CFP Franc ( XPF ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 500 CFP Franc ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 XPF đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 XPF = 8.07013607 AWG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 XPF = 8.06449467 AWG | -0.00001128 AWG | -0.06990465 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 XPF = 8.06812544 AWG | +0.00000726 AWG | +0.04502175 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 XPF = 8.06810461 AWG | -0.00000004 AWG | -0.00025818 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 XPF = 8.06810461 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 XPF = 8.06811099 AWG | +0.00000001 AWG | +0.00007907 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 XPF = 8.04330658 AWG | -0.00004961 AWG | -0.30743770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | XPF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 0.5552 | 0.0090 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 0.5183 | 0.0084 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 0.4433 | 0.0072 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 0.7629 | 0.0123 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 85.8736 | 1.3860 |
AWG | 1.8013 | 1.9293 | 2.2559 | 1.3108 | 0.0116 | 1 | 0.0161 |
XPF | 111.5988 | 119.5327 | 139.7692 | 81.2129 | 0.7215 | 61.9563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Aruban Florin = 0,0161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.