Monday 27 May 2024

10 XPF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

10 CFP Franc =

0,163 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 XPF = 0,0163 BAM

1 BAM = 61,41 XPF

CFP Franc đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:14 GMT+2 27 tháng 5, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0163

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ XPF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 10 CFP Franc ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 XPF đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10 XPF = 0.16278459 BAM - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 10 XPF = 0.16277695 BAM -0.00000076 BAM -0.00468960 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10 XPF = 0.16284597 BAM +0.00000690 BAM +0.04240021 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10 XPF = 0.16290236 BAM +0.00000564 BAM +0.03462816 %
Mai 23, 2024 thứ năm 10 XPF = 0.16322345 BAM +0.00003211 BAM +0.19710701 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 XPF = 0.16287189 BAM -0.00003516 BAM -0.21538830 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 XPF = 0.16335346 BAM +0.00004816 BAM +0.29567303 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMXPF
USD11.08551.26640.73140.00640.55490.0090
EUR0.921311.16670.67380.00590.51120.0083
GBP0.78960.857110.57760.00500.43820.0071
CAD1.36721.48401.731410.00870.75870.0123
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045187.10051.4178
BAM1.80201.95602.28211.31810.011510.0163
XPF110.7036120.1667140.200580.97400.705361.43381

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0163.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.