Tuesday 11 June 2024
0.20000000 XPF đến CHF - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
0.20000000 CFP Franc =
0,00162 Franc Thụy Sĩ
1 XPF = 0,00808 CHF
1 CHF = 123,70 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,00808
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 0.20000000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.20000000 CFP Franc (XPF) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.20000000 XPF (CFP Franc) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ XPF to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.20000000 CFP Franc ( XPF ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 0.20000000 CFP Franc ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.20000000 XPF đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.20000000 XPF = 0.001619 CHF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.20000000 XPF = 0.001617 CHF | -0.000012 CHF | -0.148203 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.20000000 XPF = 0.001629 CHF | +0.000062 CHF | +0.766852 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.20000000 XPF = 0.001626 CHF | -0.000018 CHF | -0.220940 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.20000000 XPF = 0.001625 CHF | -0.000005 CHF | -0.061508 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.20000000 XPF = 0.00163 CHF | +0.00001 CHF | +0.07386 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.20000000 XPF = 0.001622 CHF | -0.000019 CHF | -0.233702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | XPF | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 1.1127 | 0.0090 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 1.0368 | 0.0084 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.8747 | 0.0071 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 1.5327 | 0.0124 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 175.0627 | 1.4123 |
CHF | 0.8987 | 0.9645 | 1.1433 | 0.6524 | 0.0057 | 1 | 0.0081 |
XPF | 111.3984 | 119.5538 | 141.7193 | 80.8715 | 0.7081 | 123.9553 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Franc Thụy Sĩ = 0,00808.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.