Sunday 12 May 2024
50 XPF đến COP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng peso Colombia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng peso Colombia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso Colombia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso Colombia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng peso Colombia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng peso Colombia?
50 CFP Franc =
1.745,87 Đồng peso Colombia
1 XPF = 34,92 COP
1 COP = 0,0286 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng peso Colombia = 34,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng peso Colombia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng peso Colombia với số lượng 50 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFP Franc (XPF) và Đồng peso Colombia (COP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XPF (CFP Franc) sang COP (Đồng peso Colombia) ✅ XPF to COP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng peso Colombia (COP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng peso Colombia ( COP )
So sánh giá của 50 CFP Franc ở Đồng peso Colombia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XPF đến COP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 XPF = 1,745.844450 COP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 XPF = 1,745.171150 COP | -0.013466 COP | -0.038566 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 XPF = 1,748.766750 COP | +0.071912 COP | +0.206031 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 XPF = 1,747.048250 COP | -0.034370 COP | -0.098269 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 XPF = 1,753.490150 COP | +0.128838 COP | +0.368731 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 XPF = 1,749.641850 COP | -0.076966 COP | -0.219465 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 XPF = 1,747.611300 COP | -0.040611 COP | -0.116055 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | COP | XPF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0090 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0083 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0072 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0123 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0401 | 1.3977 |
COP | 3,886.6386 | 4,192.5252 | 4,848.3893 | 2,841.6294 | 24.9503 | 1 | 34.8733 |
XPF | 111.4504 | 120.2217 | 139.0288 | 81.4845 | 0.7155 | 0.0287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to COP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng peso Colombia = 34,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.