Sunday 02 June 2024

2699 XPF đến CZK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Koruna Cộng hòa Séc

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?

Amount
From
To

2699 CFP Franc =

556,17 Koruna Cộng hòa Séc

1 XPF = 0,206 CZK

1 CZK = 4,85 XPF

CFP Franc đến Koruna Cộng hòa Séc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,206

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Koruna Cộng hòa Séc

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 2699 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2699 CFP Franc (XPF) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2699 XPF (CFP Franc) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ XPF to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2699 CFP Franc ( XPF ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )

So sánh giá của 2699 CFP Franc ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2699 XPF đến CZK Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 2699 XPF = 556.17604754 CZK - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 2699 XPF = 555.29974871 CZK -0.00032468 CZK -0.15755782 %
Mai 30, 2024 thứ năm 2699 XPF = 556.85375770 CZK +0.00057577 CZK +0.27985048 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 2699 XPF = 558.32084231 CZK +0.00054357 CZK +0.26345959 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 2699 XPF = 554.15334752 CZK -0.00154409 CZK -0.74643368 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 2699 XPF = 555.04166617 CZK +0.00032913 CZK +0.16030196 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 2699 XPF = 553.73791558 CZK -0.00048305 CZK -0.23489238 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCZKXPF
USD11.08571.27370.73250.00640.04390.0091
EUR0.921111.17320.67470.00590.04050.0083
GBP0.78510.852410.57510.00500.03450.0071
CAD1.36531.48221.738910.00870.06000.0124
JPY157.2625170.7326200.3053115.189516.91141.4242
CZK22.754024.703028.981816.66660.144710.2061
XPF110.4204119.8783140.642580.87920.70214.85281

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to CZK máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Koruna Cộng hòa Séc là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Séc. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho CZK là Kč. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Koruna Cộng hòa Séc được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CZK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,206.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.