Sunday 28 April 2024
5000 XPF đến GMD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
5000 CFP Franc =
3.044,59 Dalasi của Gambia
1 XPF = 0,609 GMD
1 GMD = 1,64 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 0,609
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 5000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 CFP Franc (XPF) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 XPF (CFP Franc) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ XPF to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 CFP Franc ( XPF ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 5000 CFP Franc ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 XPF đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 XPF = 3,044.59046300 GMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 XPF = 3,044.59046300 GMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 XPF = 3,044.59787865 GMD | +0.00000148 GMD | +0.00024357 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 XPF = 3,031.46601090 GMD | -0.00262637 GMD | -0.43131698 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 XPF = 3,018.89891096 GMD | -0.00251342 GMD | -0.41455520 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5000 XPF = 3,018.47244769 GMD | -0.00008529 GMD | -0.01412645 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5000 XPF = 3,019.09578081 GMD | +0.00012467 GMD | +0.02065062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0147 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0137 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0118 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0201 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.2958 | 1.3980 |
GMD | 67.9250 | 72.8371 | 84.9115 | 49.7266 | 0.4356 | 1 | 0.6089 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 1.6423 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dalasi của Gambia = 0,609.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.