Thursday 20 June 2024
70.80 XPF đến GNF - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Franca Guinea?
70.80 CFP Franc =
5.493,74 Franca Guinea
1 XPF = 77,60 GNF
1 GNF = 0,0129 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Franca Guinea = 77,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 70.80 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 70.80 CFP Franc (XPF) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 70.80 XPF (CFP Franc) sang GNF (Franca Guinea) ✅ XPF to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 70.80 CFP Franc ( XPF ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 70.80 CFP Franc ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 70.80 XPF đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 70.80 XPF = 5,477.75628627 GNF | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 70.80 XPF = 5,473.52145342 GNF | -0.05981402 GNF | -0.07730963 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 70.80 XPF = 5,467.60367596 GNF | -0.08358443 GNF | -0.10811646 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 70.80 XPF = 5,467.60367596 GNF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 70.80 XPF = 5,467.60367596 GNF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 70.80 XPF = 5,518.31644583 GNF | +0.71628206 GNF | +0.92751364 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 70.80 XPF = 5,499.45626845 GNF | -0.26638669 GNF | -0.34177412 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | XPF | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0001 | 0.0090 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0084 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0071 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0123 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 0.0184 | 1.4177 |
GNF | 8,599.9997 | 9,240.6542 | 10,940.2923 | 6,273.7040 | 54.4287 | 1 | 77.1646 |
XPF | 111.4501 | 119.7526 | 141.7787 | 81.3029 | 0.7054 | 0.0130 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Franca Guinea = 77,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.