Tuesday 25 June 2024

1945 XPF đến HNL - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

1945 CFP Franc =

431,13 Honduras Lempira

1 XPF = 0,222 HNL

1 HNL = 4,51 XPF

CFP Franc đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:35:12 GMT+2 25 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,222

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1945 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1945 CFP Franc (XPF) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1945 XPF (CFP Franc) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ XPF to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1945 CFP Franc ( XPF ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 1945 CFP Franc ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1945 XPF đến HNL Thay đổi Thay đổi %
Juni 25, 2024 Thứ ba 1945 XPF = 431.13432660 HNL - -
Juni 24, 2024 Thứ hai 1945 XPF = 430.88332411 HNL -0.00012905 HNL -0.05821909 %
Juni 23, 2024 chủ nhật 1945 XPF = 430.88122410 HNL -0.00000108 HNL -0.00048737 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 1945 XPF = 430.88122410 HNL - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 1945 XPF = 432.69154832 HNL +0.00093076 HNL +0.42014461 %
Juni 20, 2024 thứ năm 1945 XPF = 433.49689576 HNL +0.00041406 HNL +0.18612507 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1945 XPF = 432.15960710 HNL -0.00068755 HNL -0.30848864 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLXPF
USD11.07251.26900.73310.00630.04040.0090
EUR0.932411.18320.68350.00580.03770.0084
GBP0.78800.845110.57770.00490.03190.0071
CAD1.36411.46301.731110.00860.05520.0122
JPY159.4425171.0013202.3366116.881816.44821.4293
HNL24.726626.519131.378718.12620.155110.2217
XPF111.5501119.6370141.560081.77350.69964.51131

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Honduras Lempira = 0,222.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.