Monday 17 June 2024

000000053 XPF đến HRK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

000000053 CFP Franc =

3,34 Kuna Croatia

1 XPF = 0,0631 HRK

1 HRK = 15,85 XPF

CFP Franc đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:13 GMT+2 16 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0631

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 000000053 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000053 CFP Franc (XPF) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000053 XPF (CFP Franc) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ XPF to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000053 CFP Franc ( XPF ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 000000053 CFP Franc ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000053 XPF đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 000000053 XPF = 3.344724 HRK - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 000000053 XPF = 3.344724 HRK - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 000000053 XPF = 3.337463 HRK -0.000137 HRK -0.217088 %
Juni 13, 2024 thứ năm 000000053 XPF = 3.347904 HRK +0.000197 HRK +0.312842 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 000000053 XPF = 3.330255 HRK -0.000333 HRK -0.527166 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 000000053 XPF = 3.338841 HRK +0.000162 HRK +0.257818 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 000000053 XPF = 3.335767 HRK -0.000058 HRK -0.092068 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKXPF
USD11.07041.26820.72820.00640.14250.0090
EUR0.934211.18480.68030.00590.13310.0084
GBP0.78850.844010.57420.00500.11230.0071
CAD1.37331.47001.741610.00870.19570.0123
JPY157.3670168.4429199.5769114.5908122.42191.4124
HRK7.01847.51248.90105.11070.044610.0630
XPF111.4189119.2609141.304381.13250.708015.87521

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Kuna Croatia = 0,0631.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.